phê duyệt kết quả xét tuyển viên chức ngành giáo dục và đào tạo năm 2019

Tên file: Danh-sach-ket-qua-tuyen-dung.xls
Tải về
Tên file: phe-duyet-ket-qua-xet-tuyen-vien-chuc.pdf
Tải về
 KẾT QUẢ XÉT TUYỂN GIÁO VIÊN MẦM NON HẠNG IV, MÃ SỐ V.07.02.06 NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 144 /QĐ-UBND.HC, ngày 26  tháng 3 năm 2020 của Chủ tịch Uỷ ban nhân dận Huyện)
TT SBD Họ và chữ lót Tên Năm
sinh
Nữ Trình độ Đơn vị đăng ký
dự tuyển
Diện
ưu tiên
Số điểm phỏng vấn Kết quả
Chuyên môn Ngoại ngữ Tin học Người
chấm thứ I
Người chấm thứ II Điểm
bình quân
1 MN07 Dương Thị Thúy Duy 1995 x ĐHSP MN B1 A MN Sơn Ca Không có 85,0 85,0 85,0 Trúng tuyển
2 MN04 Trần Thị Ngọc Điệp 1995 x TCSP MN chuyên ngành A MG Tân Hộ Cơ Không có 85,0 85,0 85,0 Trúng tuyển
3 MN05 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 1996 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Họa Mi Không có 60,0 60,0 60,0 Trúng tuyển
4 MN10 Trần Thị Thanh Hằng 1996 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN thị trấn Sa Rài Không có 90,0 90,0 90,0 Trúng tuyển
5 MN11 Phạm Thị Hiền 1996 x ĐHSP MN B1 B MN thị trấn Sa Rài Không có 95,0 95,0 95,0 Trúng tuyển
6 MN13 Trần Thị Chúc Ly 1994 x CĐSP MN B1 UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 85,0 85,0 85,0 Trúng tuyển
7 MN17 Lâm Yến Nhi 1996 x TCSP MN B UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 85,0 85,0 85,0 Trúng tuyển
8 MN20 Phan Thị Hồng Nhung 1995 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MG Thông Bình Không có 90,0 90,0 90,0 Trúng tuyển
9 MN19 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1995 x CĐSP MN B1 UDCNTTCB MG Tân Hộ Cơ Không có 99,0 99,0 99,0 Trúng tuyển
10 MN23 Nguyễn Thị Minh Phương 1984 x TCSP MN B UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 80,0 80,0 80,0 Trúng tuyển
11 MN27 Nguyễn Thị Kiều Tiên 1996 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Sơn Ca Không có 99,0 99,0 99,0 Trúng tuyển
12 TH02 Đoàn Thị Xuân Mãi 1996 x ĐHSP Tiếng Anh B2 B TH Giồng Găng Không có 80,0 80,0 80,0 Trúng tuyển
13 TH04 Nguyễn Thị Thùy Trang 1996 x ĐHSP Tin học B1 ĐHSP Tin học TH Tân Công Chí 1 Không có 85,0 85,0 85,0 Trúng tuyển
14 THCS02 Đặng Thị Đẹp 1995 x ĐHSP Tiếng Anh B2 B THCS Tân Hộ Cơ Không có 95,0 95,0 95,0 Trúng tuyển
15 THCS03 Nguyễn Văn Hiếu 1989 CĐ Tin học UD B Cao đẳng THCS Tân Hộ Cơ Không có 55,0 60,0 57,5 Trúng tuyển
16 THCS04 Nguyễn Như Thoại 1994 x ĐHSP Tiếng Anh B2 A THCS Tân Hộ Cơ Không có 80,0 80,0 80,0 Trúng tuyển
17 THCS05 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1996 x ĐH Ngôn ngữ Anh B2 UDCNTTCB THCS Thông Bình Không có 96,0 95,0 95,5 Trúng tuyển
18 MN01 Trần Thị Hồng Chi 1995 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 60,0 60,0 60,0
19 MN02 Tô Thị Kim Chi 1997 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Sơn Ca Không có 50,0 50,0 50,0
20 MN03 Tiêu Thị Ngọc Diễm 1995 x CĐSP MN A2 UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 70,0 70,0 70,0
21 MN06 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 1995 x CĐSP MN A2 UDCNTTCB MG Tân Hộ Cơ Không có 45,0 45,0 45,0
22 MN08 Lương Thị Hữu Duyên 1995 x CĐSP MN B1 A MG Tân Hộ Cơ Không có 55,0 55,0 55,0
23 MN09 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 1994 x CĐSP MN A1 B MN thị trấn Sa Rài Không có 40,0 40,0 40,0
24 MN12 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1994 x CĐSP MN A2 UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 40,0 40,0 40,0
25 MN14 Phạm Thị Mạnh 1995 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Sơn Ca Không có 0,0 0,0 0,0
26 MN22 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 1989 x TCSP MN B UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 60,0 60,0 60,0
27 MN15 Giáp Thị Ngọc 1996 x CĐSP MN B UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 40,0 40,0 40,0
28 MN16 Võ Thị Bích Ngọc 1991 x ĐHSP MN A2 B MN thị trấn Sa Rài Không có 40,0 40,0 40,0
29 MN18 Trần Thị Yến Nhi 1995 x TCSP MN B A MN Sơn Ca Không có 40,0 40,0 40,0
30 MN21 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1992 x ĐHSP MN B B MN thị trấn Sa Rài Không có 70,0 70,0 70,0
31 MN24 Nguyễn Thị Mỷ Phượng 1997 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN thị trấn Sa Rài Không có 50,0 50,0 50,0
32 MN25 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1996 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MG Tân Hộ Cơ Không có 75,0 75,0 75,0
33 MN26 Võ Thị Thu Thảo 1997 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Sơn Ca Không có 50,0 50,0 50,0
34 TH01 Nguyễn Thị Ngọc Lể 1997 x ĐHSP Tiếng Anh B2 UDCNTTCB TH Nguyễn Huệ Không có 0,0 0,0 0,0
35 TH03 Lê Thị Anh Thư 1998 x CĐSP Tiếng Anh B2 UDCNTTCB TH Tân Công Chí 1 Không có 0,0 0,0 0,0
36 THCS01 Võ Thị Kim Anh 1993 x ĐH Ngôn ngữ Anh B2 B THCS Thông Bình Không có 93,0 92,0 92,5