KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM 2019 VÀ DỰ KIẾN NGƯỜI TRÚNG TUYỂN

Tên file: ket-qua-xet-tuyen-2.pdf
Tải về
Tên file: 03-danh-sach-kem-theo-Thong-bao-Ket-qua-xet-tuyen-vien-chuc-nganh-giao-duc-va-dao-tao-nam-2019-va-du-kien-nguoi-trung-tuyen-2.xls
Tải về
Tên file: ket-qua-xet-tuyen-1.pdf
Tải về
Tên file: 03-danh-sach-kem-theo-Thong-bao-Ket-qua-xet-tuyen-vien-chuc-nganh-giao-duc-va-dao-tao-nam-2019-va-du-kien-nguoi-trung-tuyen-1.xls
Tải về
Tên file: ket-qua-xet-tuyen.pdf
Tải về
1 MN06 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 1995 x CĐSP MN A2 UDCNTTCB MG Tân Hộ Cơ Không có 45.0 45.0 45.0
2 MN08 Lương Thị Hữu Duyên 1995 x CĐSP MN B1 A MG Tân Hộ Cơ Không có 55.0 55.0 55.0
3 MN25 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1996 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MG Tân Hộ Cơ Không có 75.0 75.0 75.0
4 MN01 Trần Thị Hồng Chi 1995 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 60.0 60.0 60.0
5 MN03 Tiêu Thị Ngọc Diễm 1995 x CĐSP MN A2 UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 70.0 70.0 70.0
6 MN12 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 1994 x CĐSP MN A2 UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 40.0 40.0 40.0
7 MN15 Giáp Thị Ngọc 1996 x CĐSP MN B UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 40.0 40.0 40.0
8 MN22 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 1989 x TCSP MN B UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 60.0 60.0 60.0
9 MN02 Tô Thị Kim Chi 1997 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Sơn Ca Không có 50.0 50.0 50.0
10 MN14 Phạm Thị Mạnh 1995 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Sơn Ca Không có 0.0 0.0 0.0
11 MN18 Trần Thị Yến Nhi 1995 x TCSP MN B A MN Sơn Ca Không có 40.0 40.0 40.0
12 MN26 Võ Thị Thu Thảo 1997 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Sơn Ca Không có 50.0 50.0 50.0
13 MN09 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 1994 x CĐSP MN A1 B MN thị trấn Sa Rài Không có 40.0 40.0 40.0
14 MN16 Võ Thị Bích Ngọc 1991 x ĐHSP MN A2 B MN thị trấn Sa Rài Không có 40.0 40.0 40.0
15 MN21 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1992 x ĐHSP MN B B MN thị trấn Sa Rài Không có 70.0 70.0 70.0
16 MN24 Nguyễn Thị Mỷ Phượng 1997 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN thị trấn Sa Rài Không có 50.0 50.0 50.0
17 TH01 Nguyễn Thị Ngọc Lể 1997 x ĐHSP Tiếng Anh B2 UDCNTTCB TH Nguyễn Huệ Không có 0.0 0.0 0.0
18 TH03 Lê Thị Anh Thư 1998 x CĐSP Tiếng Anh B2 UDCNTTCB TH Tân Công Chí 1 Không có 0.0 0.0 0.0
19 THCS01 Võ Thị Kim Anh 1993 x ĐH Ngôn ngữ Anh B2 B THCS Thông Bình Không có 93.0 92.0 92.5
20 MN04 Trần Thị Ngọc Điệp 1995 x TCSP MN chuyên ngành A MG Tân Hộ Cơ Không có 85.0 85.0 85.0 Trúng tuyển
21 MN19 Nguyễn Thị Huỳnh Như 1995 x CĐSP MN B1 UDCNTTCB MG Tân Hộ Cơ Không có 99.0 99.0 99.0 Trúng tuyển
22 MN20 Phan Thị Hồng Nhung 1995 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MG Thông Bình Không có 90.0 90.0 90.0 Trúng tuyển
23 MN13 Trần Thị Chúc Ly 1994 x CĐSP MN B1 UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 85.0 85.0 85.0 Trúng tuyển
24 MN17 Lâm Yến Nhi 1996 x TCSP MN B UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 85.0 85.0 85.0 Trúng tuyển
25 MN23 Nguyễn Thị Minh Phương 1984 x TCSP MN B UDCNTTCB MN Giồng Găng Không có 80.0 80.0 80.0 Trúng tuyển
26 MN05 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 1996 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Họa Mi Không có 60.0 60.0 60.0 Trúng tuyển
27 MN07 Dương Thị Thúy Duy 1995 x ĐHSP MN B1 A MN Sơn Ca Không có 85.0 85.0 85.0 Trúng tuyển
28 MN27 Nguyễn Thị Kiều Tiên 1996 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN Sơn Ca Không có 99.0 99.0 99.0 Trúng tuyển
29 MN10 Trần Thị Thanh Hằng 1996 x ĐHSP MN B1 UDCNTTCB MN thị trấn Sa Rài Không có 90.0 90.0 90.0 Trúng tuyển
30 MN11 Phạm Thị Hiền 1996 x ĐHSP MN B1 B MN thị trấn Sa Rài Không có 95.0 95.0 95.0 Trúng tuyển
31 TH02 Đoàn Thị Xuân Mãi 1996 x ĐHSP Tiếng Anh B2 B TH Giồng Găng Không có 80.0 80.0 80.0 Trúng tuyển
32 TH04 Nguyễn Thị Thùy Trang 1996 x ĐHSP Tin học B1 ĐHSP Tin học TH Tân Công Chí 1 Không có 85.0 85.0 85.0 Trúng tuyển
33 THCS02 Đặng Thị Đẹp 1995 x ĐHSP Tiếng Anh B2 B THCS Tân Hộ Cơ Không có 95.0 95.0 95.0 Trúng tuyển
34 THCS03 Nguyễn Văn Hiếu 1989 CĐ Tin học UD B Cao đẳng THCS Tân Hộ Cơ Không có 55.0 60.0 57.5 Trúng tuyển
35 THCS04 Nguyễn Như Thoại 1994 x ĐHSP Tiếng Anh B2 A THCS Tân Hộ Cơ Không có 80.0 80.0 80.0 Trúng tuyển
36 THCS05 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1996 x ĐH Ngôn ngữ Anh B2 UDCNTTCB THCS Thông Bình Không có 96.0 95.0 95.5 Trúng tuyển